Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 58853.

821. HUỲNH THỊ KIM HUYỀN
    Bài 8: Thiên nhiên vùng đồng bằng Bác Bộ/ Huỳnh Thị Kim Huyền: biên soạn; TH Nguyễn Hữu Cảnh.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

822. HỒ THỊ THU THÚY
    Các số có năm chữ số. Số 100 000 (T 2)/ Hồ Thị Thu Thúy: biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

823. TRẦN THỊ HẰNG
    Họa mi hót: Tuần 19/ Trần Thị Hằng: biên soạn; Trường TH Hồng Lộc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

824. LƯƠNG VĂN TUỆ
    Bài 1: Ôn: Kỹ thuật xuất pháp thấp. Học: Chạy lao sau xuất phát. Trò chơi: Đuổi bắt theo hiệu lệnh: Tiết 2/ Lương Văn Tuệ: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Bài giảng;

825. BAN CHỦ NHIỆM XÂY DƯNG GT NGHỀ KTDN
    Giáo trình môn học Tiếng anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp: Nghề Kế toán doanh nghiệp/ Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Bài giảng;

826. PHẠM LƯƠNG LẠC CHÍ
    Luyện tập 100 000/ Phạm Lương Lạc Chí: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Giáo án;

827. NGUYỄN THỊ THANH TÂM
    Hoạt động trải nghiệm/ Nguyễn Thị Thanh Tâm: biên soạn; trường Tiểu học Vân Hà.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Hoạt động trải nghiệm;

828. TRẦN THỊ HẰNG
    Toán: Bảng nhân 2/ Trần Thị Hằng: biên soạn; Trường TH Hồng Lộc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

829. NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
    Gg - Gi gi/ Nguyễn Thị Ánh Nguyệt: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

830. HOÀNG THỊ QUỲNH ANH
    Bài 12:Danh sách học sinh/ Hoàng Thị Quỳnh Anh: biên soạn; TH Khương Thượng.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

831. PHẠM LƯƠNG LẠC CHÍ
    Bài : Sông quê/ Phạm Lương Lạc Chí: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Giáo án;

832. NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
    Tổ quốc ta. Vận dụng- sáng tạo/ Nguyễn Thị Ánh Nguyệt: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Âm nhạc; Giáo án;

833. PHẠM LƯƠNG LẠC CHÍ
    Em khám phá bản thân/ Phạm Lương Lạc Chí: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Giáo án;

834. HOÀNG THỊ QUỲNH ANH
    Bài 11: Cái trống trường em/ Hoàng Thị Quỳnh Anh: biên soạn; TH Khương Thượng.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

835. PHẠM LƯƠNG LẠC CHÍ
    So sánh các số trong phạm vi 100 000/ Phạm Lương Lạc Chí: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Giáo án;

836. NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
    Mấy và mấy/ Nguyễn Thị Ánh Nguyệt: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

837. CẤN THỊ NGỌC OANH
    Bài 10: Thời khóa biểu/ Cấn Thị Ngọc Oanh: biên soạn; TH Khương Thượng.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

838. NGÔ THỊ TÌNH
    Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu/ Ngô Thị Tình: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tin học; Bài giảng;

839. CẤN THỊ NGỌC OANH
    Bài 9: Cô giáo lớp em/ Cấn Thị Ngọc Oanh: biên soạn; TH Khương Thượng.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

840. NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
    R S/ Nguyễn Thị Ánh Nguyệt: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |